| Thương hiệu | Máy in Canon |
| Chức năng | Máy in phun màu |
| Độ phân giải in tối đa | 4,800 (horizontal) x 1,200 (vertical) dpi |
| Đầu phun / Mực | Tổng số vòi phun: Tổng cộng 1,472 đầu phun |
| Bình mực | GI-790BK Black, 790C Cyan, 790M Magenta, 790Y Yellow |
| Tốc độ in | - Văn bản: Màu: ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 5.0ipm |
| - Văn bản: Đen trắng: ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 8.8ipm | |
| - Văn bản: Màu: FPOT sẵn sàng / Một mặt: Xấp xỉ 17 giây | |
| - Văn bản: Đen trắng: FPOT sẵn sàng / Một mặt: Xấp xỉ 11 giây | |
| - Văn bản: Màu: FPOT nghỉ / Một mặt: Xấp xỉ 22 giây | |
| - Văn bản: Đen trắng: FPOT nghỉ / Một mặt: Xấp xỉ 14 giây | |
| - Ảnh (4 x 6"): PP-201 / Không viền: Xấp xỉ 60 giây | |
| Chiều rộng vùng in | Có viền: Lên tới 203.2mm (8 inch) |
| Không viền: Lên tới 216mm (8.5 inch) | |
| Vùng có thể in | Không viền: Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm |
| (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10" / Vuông (5 x 5") / Business Card) | |
| Có viền: Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / Lề phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm) | |
| Vùng in khuyến nghị | Lề trên: 31.2mm, Lề dưới: 32.5mm |
| Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8x 10", Phong bì (DL, COM10), Vuông (5 x 5"), Business Card, Tự chọn (Rộng 55 - 215.9mm, Dài 89 - 676mm) |
| Xử lí giấy (Khay sau) | - Giấy thường: A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10 |
| - Giấy phân giải cao (HR-101N): A4, Letter = 80 | |
| - Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201): A4, Letter = 10, 4 x 6" = 20, 5 x 7", 8 x 10" = 10, Vuông (5 x 5") = 20 | |
| - Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201): A4, Letter = 10, 4 x 6" = 20, 5 x 7", 8 x 10" = 10 | |
| - Giấy ảnh Matte Photo Paper (MP-101): A4, Letter = 10, 4 x 6" = 20 | |
| - Phong bì: European DL / US Com. #10 = 10 | |
| - Giấy ảnh Paper "Everyday Use" (GP-508): A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
| - Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-208): A4, 4 x 6" = 10 | |
| - Sticker ảnh: PS-108, PS-308R, PS-208, PS-808 = 1 | |
| Định lượng giấy | Khay sau: Giấy thường: 64 - 105g/m2, Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa: xấp xỉ 275g/m2 (Giấy Photo Paper Plus Glossy II - PP-201) |
| Cảm biến đầu mực | Đếm điểm |
| Căn lề đầu in | Bằng tay |
| Quét | - Loại máy quét: Phẳng |
| - Phương thức quét: CIS (Cảm biến hình ảnh chạm) | |
| - Độ phân giải quang học: 600 x 1200dpi | |
| - Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra): | |
| + Đen trắng: 16 / 8-bit | |
| + Màu: 48 / 24-bit (Mỗi RGB 16 / 8-bit) | |
| - Tốc độ quét dòng: | |
| + Đen trắng: 1.5ms/dòng (300dpi) | |
| + Màu: 3.5ms/dòng (300dpi) | |
| - Tốc độ quét Reflective: A4 Màu / 300dpi: Xấp xỉ 19 giây | |
| Kích thước văn bản tối đa | Phẳng: A4 / Letter (216 x 297mm) |
| Sao chép | Kích thước văn bản tối đa: A4 / Letter (216 x 297mm) |
| Loại giấy tương thích: A4 / Letter | |
| Chất lượng ảnh: Giấy thường: Nhanh, Tiêu chuẩn | |
| - Tốc độ sao chép (Dựa trên ISO / IEC 24734): | |
| + Văn bản: Màu: sFCOT / Một mặt: Xấp xỉ 24 giây | |
| + Văn bản: Màu: sESAT / Một mặt: Xấp xỉ 3.5ipm | |
| - Sao chép nhiều bản: Đen trắng / Màu: 1 - 20 trang | |
| Kết nối mạng | - Giao thức: TCP / IP |
| - LAN không dây: | |
| + Loại kết nối: IEEE 802.11n / IEEE 802.11g / IEEE 802.11b | |
| + Băng tần: 2.4GHz | |
| + Kênh: 1 - 13 | |
| + Phạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào điều kiện và tốc độ truyền tải) | |
| + Bảo mật: WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
| - Kết nối trực tiếp (LAN không dây): Có (Chỉ trong AP Mode) | |
| Giải pháp in ấn | - Mopria: Có |
| - Google Cloud Print: Có | |
| - Plug-in in có sẵn trên thiết bị thông minh (cho thiết bị Android / Amazon): Có | |
| - PIXMA Cloud Link: | |
| + Điện thoại thông minh và máy tính bảng: Có | |
| - Canon PRINT Inkjet / SELPHY App (cho iOS / Android): Có | |
| - Canon Easy-PhotoPrint (cho Windows RT): Có | |
| Layout | - 1-up (có viền / không viền): |
| + Letter, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Ảnh vuông 5 x 5", Business card | |
| - 1-up (chỉ có viền): | |
| + A5, B5, Legal | |
| Chất lượng in | Cố định |
| Yêu cầu hệ thống | - Windows: Windows 10, Windows 8.1, Windows 7 SP1 |
| - Macintosh: Mac OS không hỗ trợ | |
| Bảng điều khiển | Hiển thị: LCD (1.2 inch đơn sắc) |
| Giao diện | USB 2.0 Hi-Speed |
| Khay giấy ra | A4, Letter = 50, Legal = 10 |
| Môi trường vận hành | - Nhiệt độ: 5 - 35°C |
| - Độ ẩm: 10 - 90% RH (không ngưng tụ) | |
| Môi trường khuyến nghị | - Nhiệt độ: 15 - 30°C |
| - Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ) | |
| Môi trường bảo quản | - Nhiệt độ: 0 - 40°C |
| - Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ) | |
| Chế độ im lặng | Có |
| Tiếng ồn vật lý (in trên PC) | Plain Paper (A4, B/W): Xấp xỉ 53.5dB(A) |
| Điện năng | AC 100 - 240V; 50 / 60Hz |
| - Tiêu thụ điện (Kết nối với PC): | |
| + WiFi: Tắt: Xấp xỉ 0.2W | |
| + Chờ (Đèn scan tắt) (Kết nối USB với PC): Xấp xỉ 1.2W | |
| + Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn scan tắt): Xấp xỉ 1.2W | |
| + Sao chép: G3010: Xấp xỉ 11W | |
| - Lượng tiêu thụ điện cơ bản (TEC): 0.1kWh | |
| Môi trường | - Điều tiết: RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
| - Nhãn sinh thái: Energy Star* | |
| Kích cỡ | - Thông số nhà máy: Xấp xỉ 445 x 330 x 163mm |
| - Khay nhả giấy / ADF kéo ra: Xấp xỉ 445 x 533 x 260mm | |
| Trọng lượng | Xấp xỉ 6.3kg |

