Đặc tính kỹ thuật
| Công nghệ quét | Laser |
| Nguồn ánh sáng | Visible Diode Laser 650m |
| Scan Pattern | Single scan & manual |
| Tần số | 433 MHz ISM frequency |
| Khoảng cách kết nối | Lên tới 600m trong không gian mở |
| Chiều rộng quét | 30mm@scan window, 220mm@200m |
| Tốc độ quét | 100 scan/s |
| Độ phân giải | 4 mil (psc0.9) |
| Đọc được chuẩn mã vạch | EAN-, EAN-UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 93, Code-128 EAN-, Codabar, công nghiệp 2 5, Interleave 2 5, Matrix 2 5, MSI,… |
| Scan Angle | 30° & 65° & 55° |
| Cổng kết nối | USB, RS232, PS2 |
| Mức độ tương phản | 30% UPC/EAN 100% |
| kích thước | 186 mm × 66 mm × 108 mm (L x W x H) |
| Chế độ sạc | Sạc không dây |
| Trọng lượng | 180 gam |
| Chất liệu | ABS + PC, vật liệu chống cháy |
| Điện áp | 2200 mAh/DC 12V |
| Điện áp đầu vào | 130mA/35mA |
| Thử nghiệm độ bền khi rơi | 2m drops |
| EMC | CE DOC & FCC EMC |
| Nhiệt độ hoạt động | -20°C to 50°C |
| Nhiệt Độ bảo quản | -20°C to 60°C |
| Độ ẩm | 5%-95% |
| Độ rơi | 2m |

