+ Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt gián tiếp
+ Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm
+ Tốc độ in tối đa: 5 inches/giây (127mm)
+ Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 110 mm
+ Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 990mm
+ Dùng mực in cuộn 110mmx300m
+ Bộ nhớ: 8Mb Flash/ 8Mb Expanded Flash
+ Có thể điều chỉnh đầu đọc giấy.
+ Cổng giao tiếp: Seial, Parallel & USB
+ Kích thước: 194x191x254mm (WxHxD)
Thông số kỹ thuật
| Hãng sản xuất | Zebra | 
| Loại giấy in được | Giấy liên tục, die-cut, notch, black-mark | 
| Tốc độ in | 127 mm/sec | 
| Công nghệ in | Truyền nhiệt/In nhiệt trực tiếp | 
| Đường kính lõi cuộn mực | 25.4 mm | 
| Cảm biến giấy và mực | Cảm biến kép | 
| Đường kính cuộn nhãn | 66 mm | 
| Đường kính lõi cuộn nhãn | 38 mm | 
| Độ rộng nhãn in được | 197 mm | 
| Độ phân giải | 203 dpi | 
| Bộ nhớ | 8 MB SDRAM 8 MB Flash | 
| Độ dài cuộn mực tối đa | 33.8 mm | 
| Ngôn ngữ lập trình máy in | EPL, ZPL | 
| Giao tiếp chuẩn | RS-232, USB, Parallel | 
| Kích thước | 197 x 197 x 273 mm (LxWxH) | 
| Nhiệt độ hoạt động | 5°C đến 41°C | 
| Trọng lượng | 5 kg | 

 
 
 
  
  
  
  
  
  
  
 
 
   