GoDEX DT2x -sở hữu khả năng in ấn mạnh mẽ với thiết kế siêu nhẹ, nhỏ gọn, phù hợp sử dụng trong mọi không gian, thậm chí là với cả những không gian có diện tích hạn chế.
Thiết bị hỗ trợ đa dạng cổng kết nối, lý tưởng để ứng dụng trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực như: bán lẻ, kho, logistics và vận chuyển, chăm sóc sức khỏe,...
Tính năng của DT2x
- Thiết kế nhỏ gọn, hiện đại, đẹp mắt
- Cấu trúc máy chắn chắn, trọng lượng nhẹ
- Bộ nhớ SDRAM 16MB và bộ nhớ Flash 4MB (bao gồm 2MB bộ nhớ sẵn có cho người dùng lưu trữ các thông tin về tem nhãn)
- Tốc độ in lên đến 7" (177 mm) mỗi giây
- Hỗ trợ cổng kết nối Ethernet, Serial và USB
- Cơ chế nhận dạng nhãn nhanh chóng, hiệu quả
Thông số kỹ thuật của DT2x
Hãng | GoDEX |
Model | DT2x |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải | 203 dpi (8 dots/mm) |
Tốc độ in | 7 IPS (177 mm/s) |
Độ rộng in | 2,12” (54 mm) |
Độ dài in | Tối thiểu 0,16” (4 mm) Tối đa 68” (1727 mm) |
Cảm biến | 32 Bit RISC CPU |
Bộ nhớ | Flash: 4MB (2MB cho người dùng lưu trữ) SDRAM: 16 MB |
Loại cảm biến | Cảm biến phản xạ điều chỉnh Cảm biến truyền cố định, căn giữa |
Loại nhãn | Nhãn liên tục, nhãn có khoảng cách, nhãn có đánh dấu đen, nhãn đục lỗ, chiều dài nhãn được thiết lập bằng cảm biến tự động hoặc lập trình |
Độ rộng nhãn | Tối thiểu 0,6” (15 mm) Tối đa 2,36” (60 mm) |
Độ dày nhãn | Tối thiểu 0,003” (0,076 mm) Tối đa 0,008” (0,20 mm) |
Đường kính cuộn nhãn | Tối đa 5” (127 mm) |
Đường kính lõi cuộn nhãn | 1” (25,4 mm) 1,5” (38,1 mm) |
Ngôn ngữ máy in | EZPL, GEPL, GZPL tự động chuyển đổi |
Mã vạch | 1D: Code 39, Code 93, EAN-8, EAN-13, EAN 8/13 (with 2 & 5 digits extension), UPC-A, UPC-E, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extension, Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2- o-f 5 with Shipping Bearer Bars, Codabar, Code 128 (subset A, B, C), EAN 128, RPS 128, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight, Postnet, ITF 14, China Postal Code, HIBC, MSI, Plessey, Telepen, FIM, GS1 DataBar, German Post Code, Planet 11 & 13 digit, Japanese Postnet, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5 , Logmarsm, Code 11, ISBT – 128, Code 32 2D: PDF417, Datamatrix Code, MaxiCode, Qrcode, Micro PDF417, Micro Qrcode and Aztech code, Code 49, Codablock F, TLC 39 |
Cổng kết nối | USB 2.0 (B-Type) Serial port: RS-232 (DB-9) IEEE 802.3 10/100 Base-Tx Ethernet port (RJ-45) |
Nguồn điện | Tự động chuyển đổi 100-240V AC, 50-60Hz |
Nhiệt độ | Nhiệt độ hoạt động: 41 – 104oF (5 - 40oC) Nhiệt độ lưu trữ: -4 – 122oF (-20 – 50oC) |
Độ ẩm | Độ ẩm hoạt động: 30-85%, không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 10-90%, không ngưng tụ |
Kích thước | Chiều dài: 8,58” (218 mm) Chiều cao: 6,77” (172 mm) Chiều rộng: 3,94” (100 mm) |
Trọng lượng | 2,25 Ibs (1,07 kg) |