Máy in hóa đơn XP-P810 là dòng máy in hóa đơn di động khổ 80mm có tốc độ in lên đến 70mm/giây. Ngăn giấy lớn lắp được cuộn giấy có đường kính lên đến phi 50mm.
Sản phẩm được trang bị chức năng sạc điện trực tiếp từ nguồn dự phòng (power bank) hoặc máy vi tính. Máy được trang bị một viên pin với dung lượng lên đến 2.000 mAh. Sản phẩm cung cấp trên thị trường có sẵn kết nối USB và Bluetooth. Bạn có thể chọn thêm kết nối Wifi nếu có nhu cầu.
Chúng tôi cung cấp sẵn bộ công cụ nhúng cho bạn trên iOS và Android. Bằng bộ công cụ nhúng này, bạn có thể dễ dàng phát triển các ứng dụng trên iOS và Android.
Các chức năng chính của Máy in hóa đơn XP-P810
- Khổ giấy 80mm với cuộn giấy có đường kính lên đến 50mm
- Kết nối cổng USB và Bluetooth
- Tốc độ in lên đến 70mm/giây
- Kết nối ổn định với iOS và Android
- Hỗ trợ sẵn bộ công cụ lập trình cho iOS và Android
- Máy được trang bị sẵn bao da có kẹp cài thắt lưng
- Kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ để dễ dàng mang theo bên mình
- Pin Lithium ion dung lượng lên đến 2.000 mAh giúp máy hoạt động bền bỉ suốt 1 ngày
- Thời gian chờ lên đến 7 ngày, tự động ngủ sau 60 giây và tự động tắt sau 30 phút không hoạt động
Sản phẩm XP-P810 phù hợp với hầu hết mọi nhu cầu in ấn di động từ các thiết bị thông minh. Để biết thêm chi tiết về sản phẩm, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin trong phần Liên hệ hoặc thông qua fanpage Máy in Xprinter.
In ấn | |
Phương thức in | Áp nhiệt trực tiếp |
Khổ giấy | 79,5 ± 0,5mm |
Đường kính cuộn giấy | 50mm |
Độ dày giấy | 0,06 – 0,08mm |
Độ phân giải | 576 điểm/dòng hoặc 512 điểm/dòng |
Tốc độ in | Tối đa 70mm/giây |
Giao tiếp | USB+Bluetooth / USB+Wifi / USB+Wifi+Bluetooth |
Kích thước ký tự | Font A: 1,5 × 3,0mm (12×24 điểm) Font B: 1,1 × 2,1mm (9×17 điểm) Chữ tượng hình: 3,0 × 3,0mm (24×24 điểm) |
Mã vạch và ký tự cài sẵn | |
Bộ ký tự cài sẵn | PC347 (Standard Europe), Katakana, PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), West Europe, Greek, Hebrew, East Europe, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic#2), PC852 (Latin2), PC858, IranII, Latvian, Arabic, PT151 (1251), TCVN3 (Việt Nam) |
Mã vạch | 1D: UPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN8) / CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128 2D: QR CODE / PDF417 |
Điện nguồn | |
Bộ chuyển nguồn | Đầu vào: 110V/240V, 50~60Hz, Xoay chiều (AC) Đầu ra: 9V/2A một chiều (DC) |
Nguồn vào | 9V/2A một chiều (DC) |
Pin | 7,4V/2000mAh |
Đặc tính vật lý | |
Trọng lượng | 325g |
Kích thước | 136 × 116 × 60 mm (Dài × Rộng × Cao) |
Môi trường | |
Hoạt động | Nhiệt độ: 0~45℃, Độ ẩm tương đối: 10~80% |
Bảo quản | Nhiệt độ: -10~60℃, Độ ẩm tương đối: 10~90% (không ngưng tụ) |
Bộ nhớ | |
Bộ đệm | 32k bytes |
Flash | 64k bytes |
Phần mềm | |
Lệnh điều khiển | ESC/POS |
Driver | Windows / Linux / Android / Mac |
Công cụ | Công cụ trên Windows và Linux |
SDK | iOS/Android/Windows |