2. Thông số kỹ thuật
Máy in | Kiểu in | in nhiệt | |
Tốc độ in | 260mm/s | ||
Độ phân giải | 8 dots/mm, 576 dots/line | ||
Vùng in thực | 72mm | ||
Hỗ trợ kiểu in | Ký tự | ANK,GB18030(Chinese). Hỗ trợ tiếng việt | |
Font chữ, cỡ chữ | ANK: 12 x24 Chinese: 24 x 24 | ||
Số chữ trên một dòng | 42 | ||
Giấy in | Kiểu giấy | Giấy cảm nhiệt | |
Khổ giấy | 79.5± 0.5mm | ||
Đường kính cuộn giấy | Max: 80.0mm | ||
Đường kính cuộn giấy | 13mm(min.) | ||
Độ dầy của giấy in | 0.06 to 0.07mm | ||
Cách lấy giấy | tải giấy tự động cảm biến | ||
Độ tin cậy | Đầu in | 60 Triệu dòng | |
Tự động cắt giấy | 500,000 Lần | ||
Độ bền đầu in | 100km | ||
Barcodes | UPC-A,UPC-C,EAN-13,EAN-8,CODE39,ITF,CODEBAR,CODE93,CODE128 | ||
Giả lập | ESC/POS | ||
Tương thích | Windows98/2000/NT/XP/Vista/Win7 | ||
Cảm biến : Có 03 cảm biến | Hết giấy , Gần hết giấy , Mở lắp | ||
Kết nối ngăn kéo đựng tiền | 1 cổng | ||
Giao tiếp trên cùng một máy ( Tùy chọn ) | USB 2.0 + Serial Com or Ethernet Lan hoặc USB 2.0 + LPT | ||
Điện áp | AC100 ~240V(± 10%) DC 24V, 2A | ||
Dao cắt | Kiểu | Guillotine | |
Độ bền | 1,000,000 lần | ||
Kích Thước | Cân nặng thực | 1.78kg | |
Tổng cộng cả hộp | 2.2kg | ||
Kích cỡ (WxLxH) | 198×148×138mm (L×W×H) |