Bài viết Điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều Inverter APS/APO-H180DC
APS/APO-H180DC - Điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều Inverter tiết kiệm điện, sử dụng gas R410a thương hiệu hàng đầu Nhật Bản được sản xuất nhập khẩu chính hãng Malaysia.
Sumikura mang đến vẻ đẹp tinh tế cho căn phòng của Bạn
Máy điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều APS/APO-H180DC có sự đột phá mới về thiết kế dàn lạnh với đường nét bo tròn, màu trắng sáng bóng làm tôn vinh vẻ đẹp sang trọng.
Bạn dễ dàng nhận thấy giờ đây kiểu dáng mẫu mã của Sumikura không hề thua kém các thương hiệu hàng đầu thế giới: Panasonic, LG.
Tận hưởng MÁT LẠNH/ẤM ÁP từng giây với SUMIKURA
Điều hòa Sumikura 2 chiều APS/APO-H180DC cửa thổi gió được thiết kế với góc thổi rộng, đưa không khí lạnh tới mọi nơi trong căn phòng của Bạn. Mang lại cho Bạn cảm giác thoải mái sảng khoái tức thì ngay khi bật máy. Mát lạnh vào mùa hè/ấm áp vào mùa đông.
Với công suất điều hòa 18000BTU, Sumikura APS/APO-H180DC phù hợp lắp đặt cho căn phòng diện tích dưới 30m2.
Hơn nữa, máy còn được tranh bị những tính năng ưu việt...
Điều hòa Sumikura Inverter tiết kiệm điện vượt trội
Điều hòa Inverter là công nghệ cao cấp nhất hiện nay mà bất kỳ hãng điều hòa nào cũng muốn trang bị cho phân khúc sản phẩm cao cấp của mình bởi những ưu điểm mà nó mang lại:
+ Tiết kiệm điện năng tới 30% đồng nghĩa với Bạn sẽ tiết kiệm được 30% số tiền phải thanh toán hàng tháng nếu dùng máy điều hòa thông thường.
+ Biên độ chênh lệch nhiệt độ rất thấp chỉ 0.50C mang đến cảm giác thoải mái thư giãn dễ chịu
+ Máy vận hành êm ái mang đến không gian cực kỳ yên tĩnh cho bạn phút giây nghỉ ngơi tuyệt vời.
Vì thế: Với điều hòa Sumikura 18000 BTU APS/APO-H180DC Bạn sẽ có cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm tiện ích đẳng cấp trên.
Chế độ AUTO CLEAN không sợ Vi khuẩn, Vi rút & Nấm mốc.
Điều hòa Sumikura APS/APO-H180DC được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành.
Ngoài ra máy điều hòa Sumikura 18000BTU APS/APO-H180DC với chế độ auto clean - tự làm sạch: sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong vòng 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.
Gas R410a - Môi chất lạnh tiên tiến
100% sản phẩm điều hòa Sumikura sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R410a. Môi chất này mang lại:
+ Hiệu suất làm lạnh cao hơn gas R22 1.6 lần
+ Nếu so với loại dùng gas R22 thì điều hòa dùng gas R410A cho hơi lạnh sâu hơn, tiết kiệm điện hơn.
+ Loại khí gas R410A góp phần bảo vệ môi trường vì không gây thủng tần ozone.
Dàn nóng Sumikura APO-H180DC ĐỘ BỀN thách thức thời gian
Không như một số hãng điều hòa giá rẻ khác trên thị trường, điều hòa Sumikura inverter APS/APO-DC series với toàn bộ dàn trao đổi nhiệt, dây quấn motor quạt và motor lốc sử dụng chất liệu đồng nguyên chất, giúp máy hoạt động bền bỉ và đạt hiệu suất tối đa.
APS/APO-H180DC, Điều hòa 2 chiều 18000BTU inverter giá rẻ nên mua 2021
Bạn đang tìm mua điều hòa 2 chiều 18000BTU inverter giá rẻ thì phải kể đến: Sumikura APS/APO-H180DC, Casper GH18TL32, Nagakawa NIS-A18R2T01
Thì Sumikura có lợi thế nhất định về uy tín thương hiệu cũng như giá điều hòa Sumikura APS/APO-H180DC lợi thế hơn các thương hiệu khác.
Vì thế: Mua điều hòa Sumikura APS/APO-H180DC chính là một trong những sự lựa chọn tuyệt vời cho công trình của Bạn.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều Inverter APS/APO-H180DC
Điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều inverter | APS/APO-H180DC | ||
Năng suất | Chế độ làm lạnh | Btu/h | 18000(5120-18450) |
Chế độ sưởi | Btu/h | 18500(4948-20500) | |
HP | 2 | ||
Điện nguồn cấp | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 | |
Điện năng tiêu thụ | Chế độ làm lạnh | W | 1662( 350-2100) |
Chế độ sưởi | W | 1700(350-2150) | |
Dòng điện định mức ( chế độ làm lạnh ) | A | 7.5(1.62-9.5) | |
Dòng điện định mức ( chế độ sưởi ) | A | 7.7(1.6-10.0) | |
Hiệu suất năng lượng EER | W/W | 3.5/3.2 | |
Khử mùi | L/h | 1,8 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) | m3/h | 820/720/620/520 |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 44/41/38 | |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 900*220*291 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 970*290*345 | |
Trọng lượng tịnh /cả thùng | kg | 17.0/20.5 | |
Dàn nóng | Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 52 |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 782*580*271 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 905*640*340 | |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) | kg | 39/41 | |
Trọng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) | kg | 43/45 | |
Kích thước đường ống (lỏng/ hơi) | mm | 6/12 | |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 | |
Chiều cao ống tối đa | m | 10 | |
Loại môi chất lạnh | R410A |