Máy điều hòa LG 2 chiều B18END công nghệ inverter 18000BTU sản phẩm mới sử dụng gas R410 mang lại hiệu suất làm lạnh/sưởi ấm nhanh chóng với thời gian bảo hành dài hạn toàn bộ sản phẩm 2 năm, máy nén 10 năm.
Thiết kế sang trọng, hiện đại
Điều hòa LG 18000BTU inverter B18END không chỉ nổi bật với thiết kế mang đậm hình ảnh tinh tế của đất nước trong sản phẩm phù hợp lắp đặt cho mọi không gian lắp đặt lên tới 30m2.
Điều hòa LG dual Inverter tiết kiệm điện không tưởng tới 70%
Máy nén trong điều hòa thông thường thường xuyên bật tắt để điều chỉnh nhiệt độ gây tiêu tốn nhiều năng lượng. Máy nén Dual Inverter với khả năng thay đổi tốc độ của máy nén để duy trì nhiệt độ mong muốn giúp tiết kiệm điện năng nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái khi sử dụng.
Kiểm soát năng lượng chủ động
Việc duy trì bầu không khí mát lạnh trong gia đình có thể dẫn đến việc tiêu tốn chi phí điện năng đáng kể. Tuy nhiên, với tính năng kiểm soát Năng Lượng Chủ Động, bạn hoàn toàn an tâm về chi phí nhưng vẫn thoải mái tận hưởng sự dễ chịu.
Tấm vi lọc bảo vệ đa năng 3M
Hạt bụi nhỏ và tác nhân gây dị ứng luôn có khắp mọi nơi trong gia đình. Tấm lọc 3M của máy điều hòa LG inverter giúp loại bỏ và vô hiệu hóa lên tới 99,9% các phần tử gây hại, mang đến một môi trường sống trong lành cho bạn và gia đình.
Vận hành êm ái
Cánh quạt xiên độc quyền và công nghệ động cơ BLDC tiên tiến giúp loại bỏ tiếng ồn cơ học, từ đó máy vận hành ở mức độ ồn thấp nhất 18dB.
Gió thổi xa 9M
Hầu hết các điều hòa thông thường có khoảng cách thổi gió ngắn, do đó khả năng làm lạnh chậm hơn và tiêu tốn nhiều điện năng hơn. Điều hòa LG 18000BTU inverter B18END được trang bị cánh quạt xiên lớn hơn 25% giúp luồng gió thổi mạnh mẽ hơn.
Lắp đặt nhanh chóng, thuận lợi
Điều hòa không khí LG được thiết kế để dễ dàng và hiệu quả hơn cho quá trình cài đặt, không phụ thuộc vào điều kiện xung quanh và số lượng nhân viên lắp đặt. Bằng việc giảm thời gian và số lượng kỹ thuật viên thao tác, giờ đây tốc độ lắp máy đã dễ dàng & nhanh hơn.
Giá máy điều hòa LG khiến Bạn thực sự ngỡ ngàng
Mặc dù: điều hòa LG 2 chiều 18000BTU B18END được tích hợp những tính năng công nghệ tiến tiến nhất, thiết kế sang trọng lịch lãm cùng chế độ bảo hành vượt trội 2 năm cho toàn bộ sản phẩm & 10 năm cho máy nén. Nhưng giá bán lại giá rẻ rất nhiều so với Panasonic YZ18UKH-8 hay Daikin FTHF50RVMV.
Vì thế không có gì ngạc nhiên khi ngày càng nhiều người tiêu dùng tin tưởng chọn mua điều hòa LG B18END đến thế.
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 2 chiều 18.000BTU inverter B18END
Điều hòa LG 2 chiều | B18END | ||
Công suất làm lạnh | Kw | 5,275 | |
Btu/h | 18,000 | ||
Công suất sưởi ấm | Kw | 6,008 | |
Btu/h | 20,500 | ||
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh/Sưởi ấm | W | 1,490/1,665 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | W | 2,630/2,630 | |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh/Sưởi ấm | A | 6.7/7.5 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | A | 12/12 | |
EER | W/W | 3.54 | |
(Btu/h)/W | 12.08 | ||
COP | W/W | 3.61 | |
Btu/h.W | 12.31 | ||
Tem năng lượng | Cấp năng lượng | sao | 5 |
CSPF | CSPF | 5.68 | |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 1/220-240V/50Hz | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh,Tối đa | mᶟ/min | 19.5 |
Dàn nóng,Tối đa | mᶟ/min | 49 | |
Khử ẩm | l/h | 2.5 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A)+3 | 44/41/37/28 |
Dàn nóng | dB(A)+3 | 52 | |
Độ dài đường ống tiêu chuẩn/tối đa | m | 7.5/30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 25 | |
Môi chất lạnh | loại | R410A | |
Khối lượng nạp | kg | 1.40 | |
Kết nối ống | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống gas | mm | 12.7 | |
Kích thước | Dàn lạnh(Rộng*Cao*Sâu) | mm | 998*345*210 |
Dàn nóng(Rộng*Cao*Sâu) | mm | 870*650*330 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 11 |
Dàn nóng | kg | 43 | |
Loại inverter | Dual Inverter | ||
Dàn lạnh | Màn hình hiển thị | ||
Dàn nóng | Dàn tản nhiệt | Đồng(Phủ Gold Fin) | |
Tạo ion | Tạo ion | - | |
Tấm lọc trước | Kháng khuẩn | 0 | |
Tấm lọc 3M | Tấm vi lọc | - | |
Tính năng | Dãy nhiệt độ cài đặt | Làm lạnh(°C) | 18-30 |
Sưởi ấm(°C) | 16-30 | ||
Cấp độ quạt | 5 | ||
Làm lạnh nhanh | 0 | ||
Vận hành khi ngủ | 0 | ||
Gió tự nhiên | 0 | ||
Hẹn giờ | 24hr On/Off | ||
Đảo gió lên xuống tự động | 0 | ||
Đảo gió trái phải tự động | 0 | ||
Tự động làm sạch | 0 | ||
Khử ẩm | 0 | ||
Tự động vận hành(Model 1 chiều) | - | ||
Tự động chuyển đổi(Model 2 chiều) | 0 | ||
Tự khởi động lại(phút) | 3 | ||
Bật tắt đèn hiển thị | 0 | ||
Khởi động nóng | 0 | ||
Tính năng đặc biệt | Chuẩn đoán thông minh | 0 | |
Xua muỗi | - | ||
Tạo ion(chăm sóc da) | - | ||
Hướng gió dễ chịu | 0 | ||
Kiểm soát năng lượng chủ động | 0 |