Bài viết Điều hòa Funiki 2 chiều 12.000BTU SBH12
Máy điều hòa treo tường Funiki 2 chiều, model SBH12 công suất 12000Btu được rất nhiều các hộ gia đình tin dùng, bởi vì công suất phù hợp lắp cho các phòng ngủ có diện tích trung bình 20m2, hay kể cả các phòng làm việc nhỏ.
Sản phẩm của tập đoàn Hòa Phát - Việt Nam được sản xuất trong nước nên giá cả rất hợp lý bởi vì chi phí sản xuất & Chi phí nhân công rẻ. Chính vì vậy máy điều hòa Funiki - là điều hòa giá rẻ nhưng vẫn đảm bảo chất lượng tốt đã và đang khẳng định chỗ đứng vững chắc trên thị trường cùng với các thương hiệu hàng đầu trên thế giới: Panasonic, Daikin, LG hay các thương hiệu giá rẻ đối thủ cạnh tranh: Midea, Gree hay Sumikura...
Những tính năng nổi bật giúp Funiki tự tin cạnh tranh:
Tiết kiệm điện năng: sản phẩm là loại máy nén có thể chuyển hoa năng lượng cao, kết hợp cùng dàn làm nóng và dàn làm lạnh giúp cho việc hoạt động các động cơ năng suất cao hơn.
Diệt khuẩn, khử mùi: với tấm tinh lọc không khí CATECHIN chiết xuất từ lá chè xanh ngăn lại những hạt li ti , bụi bẩn , mồ hôi, vi khuẩn ẩm mốc hay mùi thuốc lá thức ăn, giúp không khí trở nên trong lành và không bị ô nhiễm.
Funiki tiếp tục và nỗ lực không ngừng cải tiến mẫu mã và nâng cao chất lượng nhằm tạo ra những sản phẩm chất lượng tốt hơn, kiểu dáng mẫu mã đẹp hơn nhưng với chi phí giá thành rẻ hơn đáp ứng sự tin yêu và mang lại niềm tự hào khẳng định sức mạnh trí tuệ của người Việt.
Như vậy, có thể thấy rằng từ tính năng công nghệ sản phẩm cho đến giá thành hay giá trị thương hiệu thì Funiki hoàn toàn tự tin rằng hơn hẳn các hãng điều hòa giá rẻ khác trên thị trường. Chọn mua điều hòa Funiki là sựa chọn lựa hoàn toàn thông thái.
Hãy cùng nhau ủng hộ điều hòa Funiki thương hiệu Việt - niềm tự hào của nước nhà.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Funiki 2 chiều 12.000BTU SBH12
Model điều hòa | SBH12 | |
Công suất (làm lạnh/ sưởi) | Btu/h | 11570 11879 |
KW | 3,39 3,49 | |
Sử dụng điện (Ø) | 1 (1) | |
Thông số điện (W) | Hiệu điện thế | 220÷240 |
Cường độ dòng | 4.9 | |
5.1 | ||
Công suất | 1156 1115 | |
Kích thước thực của máy (mm) | Cao | 280 (505) |
Rộng | 800 (785) | |
Sâu | 185 (265) | |
Kích thước cả bao bì (mm) | Cao | 340 (545) |
Rộng | 840 (938) | |
Sâu | 240 (368) | |
Trọng lượng tịnh không bao bì (Kg) | 8,2 (31,4) | |
Trọng lượng tịnh có bao bì (Kg) | 10,1 (33) | |
Đường kính ống dẫn (mm) | Ống đi | Ø6,35 |
Ống về | Ø12,7 |