Thống số kỹ thuật Điều hòa Casper 9000 BTU 1 chiều inverter GC-09IS33
Điều hòa Casper | GC-09IS33 | |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất - lớn nhất) | Kw | 2.87 (1.2 - 3.5) |
BTU/h | 9,800 (4,095 - 11,942) | |
Công suất sưởi ấm | Kw | |
BTU/h | ||
Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) | W | 870 (290 - 1,300) |
Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) | W | |
Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) | A | 4.0 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) | A | |
cường độ dòng điện tối đa | A | 8.5 |
Hiệu suất năng lương CSPF | W/W | 4.71 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 5 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220v ~ 50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 600 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 792 x 292 x 201 |
Khối lượng tịnh | kg | 8.5 |
Dàn nóng | ||
Kích thước (R x S x C) | mm | 705 x 279 x 530 |
Khối lượng tịnh | kg | 21 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ống lỏng | mm | 6.35 |
Đường kính ống gas | mm | 9.52 |
Chiều dài ống chuẩn (Không cần nạp thêm ) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |