Bài viết Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 24.000BTU CU-S24MBZ/CS-S24MB4ZW
Máy điều hòa âm trần Panasonic S24MB4ZW loại mini cassette kích thước mặt nạ (panel) nhỏ 700mm x 700m thiết kế nhỏ gọn, chất lượng đỉnh cao, tích hợp những tính năng công nghệ tiên tiến nhất.
Thiết kế nhỏ gọn, màu sắc tinh tế
Panasonic tin rằng một trong những yếu tố quant rọng nhất của thiết kế dàn lạnh chính là không ảnh hưởng đến nội thất trong phòng. Do đó, thiết kế phẳng tinh tế và đơn giản của máy điều hòa âm trần Panasonic S24MB4ZW 4 hướng thổi chỉ lộ ra so với phần trần 33.5mm mang lại thiết kế hài hòa với nội thất phù hợp với phòng ngủ, văn phòng, nhà hàng.. diện tích nhỏ hơn 40m2
Điều hòa âm trần Panasonic Inverter tiết kiệm điện vượt trội
Kỹ thuật thiết kế mạch Inverter của Panasonic quản lý dòng điện qua máy đến từng chi tiết giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm điện mang lại không gian mát lạnh thoải mái.
Điều hòa âm trần Panasonic 4 hướng thổi mát lạnh nhanh
Điều hòa âm trần Panasonic S24MB4ZW 4 hướng thổi mang lại không gian thoải mái sảng khoái mát lạnh rộng khắp căn phòng của bạn. Chắc chắn bạn sẽ có trải nghiệm tuyệt vời cùng với dòng sản phẩm âm trần mini của Panasonic.
Điều khiển từ xa chính xác dễ sử dụng
Điều khiển từ xa được thiết kế thân thiện, dễ dàng sử dụng. Bộ điều khiển màn hình LCD có kích thước nhỏ gọn, dễ cầm nắm, được tích hợp nhiều chế độ cài dặt giúp kiểm soát hướng gió và chất lượng không khí như mong muốn. Tín hiệu ổn định, có thể điều khiển từ xa với khoảng cách nhất định, rất tiện dụng.
Chất làm lạnh R410A
Panasonic cam kết mang lại cuộc sống khỏe mạnh hơn đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường, vì vậy điều hòa không khí Panasonic đang chuyển hướng sang sử dụng môi chất làm lạnh thân thiện với môi trường. Điều hòa âm trần cassette Panasonic CS-S24MB4ZW sử dụng gas R410 là môi chất lạnh tối ưu.
Gas R410 có hiệu suất làm lạnh cao, khả năng trao đổi nhiệt mạnh mẽ giúp tối ưu hiệu suất năng lượng, tiêu thụ điện năng ít hơn, tiết kiệm chi phí. R410 không gây tác động đến tầng ô-zôn, thân thiện với môi trường.
CU-S24MBZ Dàn nóng nhỏ gọn tiết kiệm không gian
Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU CU-S24MBZ cục nóng có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong không gian nhỏ hẹp, đường ống được lắp đặt theo nhiều hướng khác nhau thuận tiện trong thiết kế và thi công.
Như vậy, bên cạnh sản phẩm điều hòa âm trần 24000BTU Panasonic PC24DB4H thông dụng, Panasonic còn có thêm dòng Inverter S24MB4ZW mang đến cho khách hàng sản phẩm với chất lượng và công nghệ tốt hơn.
CS-S24MB4ZW/CU-S24MBZ - Điều hòa âm trần 24000BTU inverter lựa chọn cho công trình ĐƯƠNG ĐẠI
Hiện nay, Giá điều hòa âm trần 24000BTU 1 chiều inverter của Panasonic S24MB4ZW khá hấp dẫn thấp hơn vài triệu so với đối thủ mạnh nhất hiện nay chính là Daikin FCFC71DVM/RZFC71DVM, FCF71CVM/RZF71CV2V, và cũng chỉ cao hơn điều hòa âm trần LG ATNQ24GPLE6/ATUQ24GPLE6, ATNQ24GPLE7/ATUQ24GPLE7 có vài triệu đồng.
Vì vậy:
Điều hòa âm trần Panasonic Panasonic CS-S24MB4ZW/CU-S24MBZ với thương hiệu uy tín bề dày lịch sử, công nghệ tiên tiến cùng giá bán hợp lý => Lựa chọn hàng đầu của các công trình đương đại.
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 24.000BTU CU-S24MBZ/CS-S24MB4ZW
Công suất(HP) | 2.5HP | ||
Nguồn Điện | V/Pha/Hz | 220-240 V, 1Ø pha - 50Hz | |
Điều hòa âm trần Panasonic | Khối Trong Nhà | CS-S24MB4ZW | |
Khối Ngoài Trời | CU-S24MBZ | ||
Mặt Trang Trí | CZ-BT20E | ||
Công Suất Làm Lạnh | kW | 5.70(0.98-6.60) | |
Btu/h | 19,400(3,340-22,500) | ||
Dòng Điện | A | 8.5-7.9 | |
Công Suất Tiêu Thụ | kW | 1.82(0.30-2.15) | |
Hiệu Suất EER | W/W | 3.13 | |
Btu/hW | 10.66 | ||
Khối Trong Nhà | |||
Lưu Lượng Gió | mᶟ/min | 12.8 | |
Độ Ồn* (Hi/Lo/Q-Lo) | dB(A) | 41/33/30 | |
Kích Thước | Khối Trong Nhà(CxRxS) | mm | 260x575x575 |
Mặt Panel(CxRxS) | mm | 51x700x700 | |
Trọng Lượng | Khối Trong Nhà | kg | 18 |
Mặt Panel | kg | 2.5 | |
Khối Ngoài Trời | |||
Độ Ồn* (Hi) | Làm lạnh | dB(A) | 49-50 |
Kích Thước | Khối Ngoài Trời(CxRxS) | mm | 695x875x320 |
Trọng Lượng | kg | 44.0 | |
Kích Cỡ Đường Ống | Phía Khí | mm(inch) | 6.35(1/4) |
Phía Lỏng | mm(inch) | 15.88(5/8) | |
Chiều Dài Đường Ống | Tối Thiểu-Tối Đa | m | 3.0 ̴20.0 |
Chênh Lệch Độ Cao | m | 15 | |
Độ Dài Ống-không thêm gas | Tối Đa | m | 10.0 |
Lượng Gas Nạp Thêm | g/m | 20 | |
Môi Trường Hoạt Động | Tối Thiểu-Tối Đa | °C | 16-43 |
Môi Chất Lạnh | R410A |