Bài viết Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 24.000BTU CC24MMC1
Điều hòa âm trần Funiki 24000BTU 1 chiều lạnh - Model: CC24MMC1 được sản xuất và lắp ráp tại Việt Nam, bảo hành chính hãng tới 30 tháng. Máy hoạt động bền bỉ, chất lượng tốt, giá thành rẻ nên điều hòa âm trần Funiki CC24 các chủ đầu tư dự án và các gia đình lựa chọn rất nhiều.
Máy điều hòa Funiki âm trần 1 chiều 24000Btu CC24MMC1 phù hợp lắp cho phòng khách, nhà hàng, cửa hàng thời trang...có diện tích <40m2.
Máy điều hòa âm trần cassette Funiki CC24MMC1 được sự yêu mến của khách hàng nhờ những tính năng nổi trội làm lạnh nhanh với cửa gió 4 hướng thổi mang hơi mát đến mọi góc phòng, giá thành tốt, kiểu dáng mặt nạ vuông đồng nhất phù hợp với mọi không gian, làm tôn lên vẻ đẹp cho ngôi nhà của bạn mà không hề chiếm diện tích.
Điểm nổi bật của dòng máy này là khả năng làm lạnh nhanh bạn có thể cảm nhận không khí mát lạnh khi vừa bật điều hòa lên, cùng với cánh tự động đảo gió luồng gió sẽ được phân bố đều mát khắp phòng đem lại cảm giác dễ chịu cho bạn. Một tính năng nữa mà người tiêu dùng không thể bỏ qua ở dòng máy này đó là chế độ vận hành tự động, hoạt động êm ái cho bạn một giấc ngủ thật ngon và có thể tập trung làm những việc mà minh yêu thích.
Có thể lắp đặt theo bất kỳ hướng nào: Do hướng của miệng lưới lấy khí vào có thể điều chỉnh sau khi lắp đặt nên hướng của các đường lưới lấy khí vào sẽ được thống nhất khi nhiều thiết bị được lắp đặt.
Ống xả nước được trang bị là phụ kiện tiêu chuẩn có thể lắp với độ cao 750 mm.
Ít phải vệ sinh thiết bị nhờ có “Cánh đảo gió không đọng sương” chống dính Bụi không bám vào cánh đảo gió chống dính nên ít phải vệ sinh hơn vì có ít bụi bám hơn.
Điều hòa Funiki âm trần lắp đặt đơn giản, bảo dưỡng dễ dàng. Với dòng máy điều hòa âm trần cassette 24000BTU giá rẻ thì Funiki là sự lựa chọn hợp lý cho công trình nhà Bạn.
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 24.000BTU CC24MMC1
Điều hòa âm trần Funiki | CC24MMC1 | |
Công suất làm lạnh/sưởi ấm | Btu/h | 23978 |
KW | 7,03 | |
EER/COP (Btu/Hw) | 9,04 | |
Phase (Ø) | 1 (1) | |
Thông số điện (W) | Hiệu điện thế | 220÷240 |
Cường độ dòng | 12,1 | |
Công suất | 2652 | |
Khử ẩm (L/h) | 2,8 | |
Lưu lượng gió trong nhà m3/min | 16,2 | |
Kích thước thực của máy (mm) | Cao | 230 (685) |
Rộng | 840 (805) | |
Sâu | 840 (320) | |
Kích thước cả bao bì (mm) | Cao | 310 (755) |
Rộng | 915 (987) | |
Sâu | 915 (430) | |
Trọng lượng tịnh không bao bì (Kg) | 28 (53) | |
Trọng lượng tịnh có bao bì (Kg) | 32 (56.3) | |
Đường kính ống dẫn (mm) | Ống đi | Ø9.52 |
Ống về | Ø15.92 |